×
Sep 15, 2023 · Từ vựng tiếng Anh về các loại hình du lịch ; 2. Leisure travel, /ˈleʒə ˈtrævl/ ; 3. Adventure travel, /ədˈventʃə ˈtrævl/ ; 4. Trekking, /ˈtrekɪŋ/ ...
Nov 24, 2023 · 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch giúp bạn nắm vững từ vựng điểm đến, phương tiện di chuyển, chỗ ở, dịch vụ, trải nghiệm.
Rating (1)
Sep 15, 2022 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch ; landscape. noun. ˈlænskeɪp. phong cảnh ; remote. adj. rɪˈməʊt. Xa xôi ; spectacular. adj. spɛkˈtækjʊlə.
Jan 31, 2024 · Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch khách sạn là chủ đề quen thuộc và đặc biệt hữu ích cho những ai thường xuyên đi du lịch nước ngoài.
1.1 Từ vựng chuyên ngành du lịch về các loại giấy tờ · Passport, /ˈpɑːspɔːt/ ; 1.2 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về các loại hình du lịch · Domestic ...
May 12, 2022 · 100+ từ vựng về du lịch kèm theo mẫu câu và đoạn hội thoại dùng khi giao tiếp trong mọi trường hợp cho chuyến đi của bạn.
Jan 19, 2024 · 1.3. Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện đi du lịch ; 17, Motorbike, /ˈmɒtəbaɪk/ ; 18, Propeller plane, /ˈprəpɛlə ˈpleɪn/ ; 19, Railway train, / ...
4. Những cụm từ, động từ phổ biến về du lịch · have/take a holiday / a vacation: nghỉ mát · have/take a break: nghỉ ngơi một lúc · have/take a day off: nghỉ một ...
People also ask
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch (Vacation travel) ; Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…) ; Inclusive tour ...